ได้รับความนิยมมากที่สุด
Newest
Oldest
A-Z
Z-A
Vocabulary - English Language
Viết những từ dưới đây vào cột thích hợp; gà, chăm chỉ, hiền lành, phượng, đi chợ, rau cải, thợ lặn, nức nở, vở, làm bài, bài tập, đỏ, bàn, máy tính, ngốc nghếch, kiến trúc sư, mát rượi, ngủ say, nóng nảy, bực tức, chào, đấm, ôm, thơm.
Думите пишете с малка буква. Изреченията започвате с главна буква и завършвате с препинателен знак.
Read
Leer y hacer las actividades propuestas.
MATCH THE WORDS WITH THE PICTURES.
Complete
lengkapkan
HOLLAND
vocabulary building
Look, listen and choose the correct words (ดูภาพ ฟังเสียง แล้วเลือกคำศัพท์ที่ถูกต้อง)
Test_Friends