ได้รับความนิยมมากที่สุด
Newest
Oldest
A-Z
Z-A
Phonics - English Language
1. 自我介紹 Zì wǒ jiè shào- Giới thiệu bản thân
2. 紹同學 Jiè shào tóngxué- Giới thiệu bạn cùng lớp
Early Reading Skills - English Language
没有
Alphabet - English Language
Chú ý chấm câu
Vocabulary - English Language
none
搭配題、選擇題
Community and Culture - Social Studies
看图说话
Xin mời sinh viên gõ chữ hán khi làm bài; chú ý chấm câu đối với câu trần thuật và chấm hỏi với câu hỏi. Ngoài ra khi gõ chữ hán không gõ dấu cách.
請寫聲調和中文並在下面的空格中填入適當的詞語。
Viết thanh điệu và chữ Hán vào bảng và điền từ thích hợp vào chỗ trống bên dưới.
ให้นักเรียนพิมพ์คำตอบที่ถูกต้องลงในช่องว่าง
基督生平
YCT 1 - 12