Bài tập 1: Phân loại nguyên âm
Hướng dẫn: Kéo các từ vào cột nguyên âm tương ứng.
/i:/ = see, eat, key
/ɪ/ = sit, hit, big
/e/ = bed, pen, ten
/æ/ = cat, hat, apple
/ɑ:/ = car, far, heart
/ɒ/ = hot, dog, box
/ɔ:/ = saw, law, caught
/ʊ/ = book, look, good
/u:/ = too, moon, blue
/ʌ/ = cup, sun, mother
/ɜ:/ = bird, girl, turn
/ə/ = about, teacher, banana
**Từ cần phân loại:** apple, bird, cat, see, sun, hot, key, book, car, teacher, ten, moon, law, sit, turn, box, big, pen, about, eat
Bài tập 2: Chọn từ có nguyên âm khác biệt
Hướng dẫn: Khoanh tròn từ có nguyên âm khác biệt so với các từ còn lại.
1. see / sit / bed / key
2. cat / hat / car / apple 3
. hot / dog / cup / box
4. book / look / moon / good
5. bird / girl / banana / turn
Bài tập 3: Điền nguyên âm còn thiếu
Hướng dẫn: Điền nguyên âm còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ đúng.
1. s_t (sit)
2. c_t (cat)
3. b_d (bed)
4. h_t (hot)
5. m_n (moon)
Bài tập 4: Phân loại phụ âm
Hướng dẫn: Kéo các từ vào cột phụ âm tương ứng.
/p/ = pen, paper, apple
/b/ = book, baby, table
/t/ = tea, table, time
/d/ = dog, day, door
/k/ = cat, key, car
/g/ = go, girl, game
/f/ = fish, phone, food /
v/ = van, voice, video
**Từ cần phân loại:**
pen, dog, cat, fish, book, tea, go, van, apple, day, key, phone, baby, table, door, food, girl, voice, paper, time, car, video, game
Bài tập 5: Chọn từ có phụ âm đầu khác biệt
Hướng dẫn: Khoanh tròn từ có phụ âm đầu khác biệt so với các từ còn lại.
1. pen / book / paper / apple
2. tea / dog / table / time
3. cat / go / key / car
4. fish / van / phone / food