-
English Language
-
Early Learning
-
Pre-K
-
Early Reading Skills
-
Avestan
Author's Instructions
Câu 1
Muỗi thường sinh sản nơi nước đọng sạch {=x} Thường đốt người vào chiều tối hoặc sáng sớm {=x} Vòng đời của muỗi từ trứng đến muỗi trưởng thành 12-14 ngày {=x} Muỗi thường sinh sản nơi nước bẩn {}
Câu 2
Sốt cao đột ngột (>39°C) kéo dài 2-7 ngày, khó hạ sốt {=x} Chấm xuất huyết ngoài da, chảy máu cam, chảy máu chân răng, nôn ra máu, đi cầu phân đen {=x} Nhức đầu, đau bụng, nôn ói {=x} Phát ban dạng phỏng nước ở da {}
Câu 3
Thu gom, hủy đồ phế thải đọng nước như: chén bể, hộp nhựa, gáo dừa, vỏ xe… {=x} Dọn dẹp nhà cửa gọn gàng thông thoáng, xịt thuốc chống muỗi {=x} Ngủ trong mùng, mặc áo dài tay, quần dài, thoa kem chống muỗi {=x} Tiêm ngừa phòng bệnh sốt xuất huyết {}
Câu 4 (Kéo thả)
👉 Bạn tải hình 3 loại muỗi (Aedes, Anopheles, Culex) và đặt các ô trống dưới mỗi hình.
Muỗi vằn (Aedes) {drag:1} Muỗi đòn xóc (Anopheles) {drag:2} Muỗi Culex {drag:3} {drop:1} (dưới hình Muỗi vằn) {drop:2} (dưới hình Muỗi đòn xóc) {drop:3} (dưới hình Muỗi Culex)
Câu 5 (Nối cột A – B)
Muỗi vằn (Aedes) {join:1} Muỗi đòn xóc (Anopheles) {join:2} Muỗi Culex {join:3} Bệnh sốt xuất huyết {join:1} Bệnh sốt rét {join:2} Bệnh viêm não Nhật Bản (viêm não B) {join:3}
-
English Language
-
Early Learning
-
Pre-K
-
Early Reading Skills
-
Avestan
Author's Instructions
Câu 1
Muỗi thường sinh sản nơi nước đọng sạch {=x} Thường đốt người vào chiều tối hoặc sáng sớm {=x} Vòng đời của muỗi từ trứng đến muỗi trưởng thành 12-14 ngày {=x} Muỗi thường sinh sản nơi nước bẩn {}
Câu 2
Sốt cao đột ngột (>39°C) kéo dài 2-7 ngày, khó hạ sốt {=x} Chấm xuất huyết ngoài da, chảy máu cam, chảy máu chân răng, nôn ra máu, đi cầu phân đen {=x} Nhức đầu, đau bụng, nôn ói {=x} Phát ban dạng phỏng nước ở da {}
Câu 3
Thu gom, hủy đồ phế thải đọng nước như: chén bể, hộp nhựa, gáo dừa, vỏ xe… {=x} Dọn dẹp nhà cửa gọn gàng thông thoáng, xịt thuốc chống muỗi {=x} Ngủ trong mùng, mặc áo dài tay, quần dài, thoa kem chống muỗi {=x} Tiêm ngừa phòng bệnh sốt xuất huyết {}
Câu 4 (Kéo thả)
👉 Bạn tải hình 3 loại muỗi (Aedes, Anopheles, Culex) và đặt các ô trống dưới mỗi hình.
Muỗi vằn (Aedes) {drag:1} Muỗi đòn xóc (Anopheles) {drag:2} Muỗi Culex {drag:3} {drop:1} (dưới hình Muỗi vằn) {drop:2} (dưới hình Muỗi đòn xóc) {drop:3} (dưới hình Muỗi Culex)
Câu 5 (Nối cột A – B)
Muỗi vằn (Aedes) {join:1} Muỗi đòn xóc (Anopheles) {join:2} Muỗi Culex {join:3} Bệnh sốt xuất huyết {join:1} Bệnh sốt rét {join:2} Bệnh viêm não Nhật Bản (viêm não B) {join:3}
Explore Worksheets
cd7
- English Language
- Pre-K
fds
- English Language
- Pre-K
Unit 2 Test
- English Language
- Pre-K
ةة
- English Language
- Pre-K
